Ổ cứng NVMe SSD mang lại hiệu suất vượt trội, giúp trải nghiệm máy tính nhanh hơn đáng kể. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta lại không khai thác được hết tiềm năng thực sự của chúng. Với một vài điều chỉnh nhỏ trong cài đặt và tối ưu hóa, ổ SSD của bạn có thể đạt được hiệu suất cao hơn và có tuổi thọ dài hơn. Đừng bỏ lỡ những gì phần cứng của bạn có thể mang lại.
1. Cập Nhật Driver và Firmware NVMe Thường Xuyên
Driver lỗi thời thường là nguyên nhân thầm lặng “giết chết” hiệu suất của phần cứng cao cấp. Ổ NVMe của bạn có thể đang hoạt động chậm chạp với các driver chung chung, không tận dụng được hết khả năng của nó.
Không giống như các ổ SATA cũ hơn, NVMe SSD hiện đại yêu cầu driver chuyên biệt để khai thác tối đa tiềm năng. Nhiều người trong chúng ta cho rằng Windows sẽ tự động cài đặt driver tối ưu, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Driver mặc định của Microsoft vẫn hoạt động, nhưng đôi khi chúng được thiết kế để tương thích hơn là để đạt hiệu suất cao nhất.
Bạn nên kiểm tra xem driver bộ điều khiển lưu trữ của mình có cần cập nhật trong Trình quản lý Thiết bị (Windows Device Manager) hay không. Ngoài ra, bạn cũng cần kiểm tra xem có bản cập nhật firmware nào cho ổ NVMe của mình không. Để làm điều đó, bạn sẽ phải truy cập trang web của nhà sản xuất ổ SSD.
Kiểm tra bộ điều khiển lưu trữ NVMe trong Trình quản lý Thiết bị Windows
Các công ty như Samsung, Western Digital và Crucial thường xuyên phát hành firmware và driver tối ưu hóa, có thể cải thiện tốc độ đọc ghi và giảm độ trễ. Những bản cập nhật này cũng thường sửa các lỗi gây ra hiệu suất không ổn định.
Việc cài đặt thường khá đơn giản – chỉ cần tải xuống gói cài đặt, chạy trình cài đặt và khởi động lại máy tính. Một số nhà sản xuất còn cung cấp phần mềm quản lý SSD riêng, tự động xử lý các bản cập nhật driver. Các công cụ này rất đáng để cài đặt vì chúng sẽ thông báo cho bạn khi có các tối ưu hóa mới.
Đừng mong đợi phép màu chỉ từ việc cập nhật driver và firmware, nhưng đây là một trong những bước cơ bản nhất trong bất kỳ quy trình tối ưu hóa NVMe nào.
2. Đảm Bảo NVMe Chạy Đúng Chế Độ PCIe
Ổ NVMe của bạn sẽ không thể đạt tốc độ gần với quảng cáo nếu nó đang chạy ở chế độ PCIe không chính xác. Điều này có thể xảy ra khi một ổ PCIe 4.0 đang hoạt động ở tốc độ PCIe 3.0 mà bạn không hề hay biết.
Đầu tiên, hãy kiểm tra các khe cắm NVMe trên bo mạch chủ của bạn và xem liệu chúng có hỗ trợ cùng thế hệ với ổ đĩa của bạn không. Sự khác biệt về tốc độ giữa PCIe 4.0 và PCIe 5.0 là đáng kể, và việc chạy ổ đĩa của bạn trong một khe cắm thế hệ thấp hơn sẽ hạn chế nghiêm trọng hiệu suất.
Để xác minh chế độ hoạt động hiện tại của ổ đĩa, hãy tải xuống CrystalDiskInfo và kiểm tra trường “Transfer Mode” (Chế độ truyền tải). Nếu ổ Gen4 của bạn hiển thị “PCIe 3.0 x4” thay vì “PCIe 4.0 x4,” bạn đang bỏ lỡ hiệu suất đáng kể. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm BIOS lỗi thời, sử dụng sai khe cắm trên bo mạch chủ hoặc cài đặt BIOS không đúng.
Thông tin chế độ kết nối PCIe của ổ cứng NVMe hiển thị trong CrystalDiskInfo
Đừng nhầm lẫn CrystalDiskInfo với CrystalDiskMark. CrystalDiskInfo hiển thị thông tin về tình trạng ổ đĩa và kết nối (bao gồm cả chế độ PCIe), trong khi CrystalDiskMark là một công cụ benchmark được sử dụng để đo tốc độ đọc ghi thực tế. Tuy nhiên, bạn sẽ cần cả hai công cụ này để có cái nhìn toàn diện về tình trạng và hiệu suất của ổ NVMe của bạn.
3. Kích Hoạt Tính Năng TRIM Để Duy Trì Hiệu Suất NVMe
TRIM là một trong những tính năng quan trọng mà nhiều người bỏ qua, nhưng nó lại cần thiết để duy trì hiệu suất của ổ NVMe theo thời gian. Nếu không có TRIM, ổ đĩa của bạn sẽ dần trở nên chậm chạp khi nó đầy dữ liệu, ngay cả dữ liệu bạn đã “xóa” về mặt kỹ thuật.
Không giống như ổ cứng truyền thống, ổ NVMe không thể đơn giản ghi đè lên dữ liệu hiện có. Chúng cần xóa các ô nhớ trước khi ghi dữ liệu mới, điều này tạo ra chi phí phụ trội. TRIM giải quyết vấn đề này bằng cách thông báo cho ổ đĩa biết khối dữ liệu nào không còn được sử dụng, cho phép nó “dọn dẹp” trong thời gian rảnh rỗi thay vì khi bạn đang cố gắng lưu tệp.
Kích hoạt TRIM cũng có thể giúp ngăn ổ SSD của bạn bị hỏng sớm. May mắn thay, Windows 10 và 11 thường bật TRIM theo mặc định, nhưng luôn đáng để xác minh lại.
Khi TRIM hoạt động, các tệp đã xóa trở nên khó (thường là không thể) khôi phục hơn. Điều này có thể có lợi cho bảo mật, nhưng không lý tưởng nếu bạn vô tình xóa các tệp quan trọng.
Dưới đây là cách kiểm tra và bật TRIM:
- Mở Command Prompt với quyền quản trị viên bằng cách tìm kiếm “cmd” trong menu Start.
- Nhấp chuột phải vào ứng dụng và chọn Run as administrator (Chạy với quyền quản trị viên).
- Gõ fsutil behavior query DisableDeleteNotify và nhấn Enter.
- Nếu kết quả là “DisableDeleteNotify = 0,” điều đó có nghĩa là TRIM đã được bật, nhưng nếu nó hiển thị “DisableDeleteNotify = 1,” điều đó có nghĩa là TRIM đã bị tắt.
- Nếu TRIM bị tắt, hãy gõ fsutil behavior set DisableDeleteNotify 0 trong cùng cửa sổ Command Prompt quản trị viên để bật nó.
Kiểm tra trạng thái tính năng TRIM trên ổ SSD bằng Command Prompt
Bạn không cần phải chạy lệnh TRIM thủ công theo lịch trình, vì Windows sẽ xử lý việc này trong nền. Nhưng nếu bạn đang truyền các tệp rất lớn hàng ngày hoặc chạy các ứng dụng sử dụng ổ đĩa nhiều, ổ đĩa của bạn có thể hưởng lợi từ các hoạt động TRIM thường xuyên hơn.
4. Điều Chỉnh Cài Đặt Windows Để Đạt Tốc Độ Tối Đa
Bản thân Windows có một số cài đặt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ổ NVMe của bạn. Thành thật mà nói, những điều chỉnh này trong Windows sẽ không biến ổ NVMe của bạn thành thứ gì đó nhanh hơn đáng kể. Lợi ích về hiệu suất là rất nhỏ so với các phương pháp khác. Tuy nhiên, những tối ưu hóa này vẫn đáng để thực hiện để đạt được hiệu suất tối đa từ ổ đĩa.
Vô hiệu hóa Windows Search Indexer
Đầu tiên, hãy kiểm tra Windows Search Indexer (Công cụ lập chỉ mục tìm kiếm của Windows), vì nó có thể là một yếu tố tiêu hao hiệu suất. Mặc dù hữu ích để nhanh chóng tìm thấy tệp, nhưng nó liên tục ghi vào ổ SSD của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất. Bạn có thể vô hiệu hóa công cụ lập chỉ mục tìm kiếm của Windows, đặc biệt nếu chỉ dùng cho trò chơi hoặc ứng dụng, điều này có thể giải phóng tài nguyên và giảm hao mòn không cần thiết.
Tùy chọn lập chỉ mục tìm kiếm Windows để tối ưu hiệu suất NVMe
Điều chỉnh chế độ nguồn và bộ nhớ ảo
Ngoài ra, bạn có thể muốn điều chỉnh chế độ nguồn (Power Plan) của Windows vì nó thường mặc định là “Balanced” (Cân bằng). Chế độ này sẽ giảm hiệu suất để tiết kiệm năng lượng, điều mà bạn không muốn cho một máy tính để bàn với ổ NVMe hiệu suất cao. Chuyển sang “High Performance” (Hiệu suất cao) sẽ loại bỏ những hạn chế này, cho phép ổ đĩa của bạn hoạt động ở tốc độ tối đa mà không bị giới hạn ngẫu nhiên.
Cài đặt bộ nhớ ảo, cụ thể là tệp Pagefile.sys, cũng đáng được chú ý. Ngay cả với 16GB RAM trở lên, Windows vẫn tạo một tệp phân trang trên ổ đĩa hệ thống của bạn. Bạn có thể đặt lại bộ nhớ ảo của Windows bằng cách di chuyển nó sang ổ đĩa phụ (nếu có) hoặc điều chỉnh kích thước hợp lý để ngăn ổ NVMe của bạn lãng phí chu kỳ ghi vào dữ liệu tạm thời.
Tối ưu hóa trong Windows Registry
Đối với những người cảm thấy thoải mái với các điều chỉnh nâng cao, Windows Registry chứa một số tối ưu hóa dành riêng cho NVMe. Điều chỉnh các thông số liên quan đến lưu trữ, chẳng hạn như thời gian chờ NVMe và xếp hàng lệnh, có thể mang lại cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, hãy tiến hành thận trọng và luôn sao lưu Registry trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
Cài đặt thông số điều khiển NVMe trong Registry Editor của Windows
5. Theo Dõi Nhiệt Độ NVMe Để Ngăn Ngừa Giảm Hiệu Suất (Throttling)
Ổ NVMe chạy nóng – nóng hơn nhiều so với các đối tác SATA của chúng – và nhiệt độ quá cao sẽ làm giảm cả hiệu suất lẫn tuổi thọ. Khi ổ đĩa của bạn đạt khoảng 70°C (158°F), nó sẽ bắt đầu giảm tốc độ để ngăn ngừa hư hỏng, điều này đi ngược lại mục đích ban đầu của việc sở hữu bộ nhớ hiệu suất cao.
Tôi đã quan sát thấy rằng nhiệt độ ổ NVMe PCIe 4.0 của mình thường tăng vọt trong quá trình truyền tệp nặng, dẫn đến hiện tượng giảm hiệu suất (throttling). Điều này xảy ra tự động mà không có bất kỳ cảnh báo nào. Các công cụ như HWiNFO64 hoặc CrystalDiskInfo (như đã đề cập trước đó) cung cấp khả năng theo dõi nhiệt độ theo thời gian thực, cho phép bạn phát hiện những vấn đề này trước khi chúng ảnh hưởng đến hiệu suất.
Giải pháp đơn giản nhất là thêm một tản nhiệt (heatsink) M.2 NVMe vào ổ NVMe của bạn. Những phụ kiện không đắt tiền này giúp cải thiện khả năng tản nhiệt, và các NVMe SSD nhanh hơn thường đi kèm với tản nhiệt. Nhưng nếu bạn đang sử dụng laptop mà không thể thêm tản nhiệt, hãy cân nhắc cải thiện luồng khí chung hoặc sử dụng đế tản nhiệt.
6. Chạy Công Cụ Benchmark Để Kiểm Chứng Hiệu Quả
Kết quả kiểm tra tốc độ đọc ghi của ổ cứng NVMe bằng CrystalDiskMark
Sau khi thực hiện tất cả các tối ưu hóa này, bạn cần xác minh rằng chúng thực sự tạo ra sự khác biệt. CrystalDiskMark là công cụ tốt nhất để kiểm tra tốc độ và hiệu suất NVMe. Nó đơn giản và cung cấp các chỉ số toàn diện về tốc độ đọc ghi tuần tự và ngẫu nhiên, trong đó tốc độ ngẫu nhiên quan trọng hơn cho các tác vụ hàng ngày. Hãy chạy công cụ này trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào để thiết lập một đường cơ sở, sau đó chạy lại sau mỗi lần tối ưu hóa lớn để theo dõi sự cải thiện.
Kiểm tra “SEQ1M” đo tốc độ đọc ghi tuần tự với các tệp lớn — điều này quan trọng khi truyền phim hoặc bộ dữ liệu lớn. Trong khi đó, các kiểm tra “RND4K” đo tốc độ ổ đĩa của bạn xử lý dữ liệu nhỏ, ngẫu nhiên — điều quan trọng nhất khi khởi động Windows hoặc khởi chạy ứng dụng.
Mặt khác, các giá trị “Q” và “T” lần lượt cho biết độ sâu hàng đợi (queue depth) và số lượng luồng (thread count). Các số cao hơn mô phỏng khối lượng công việc nặng hơn, chẳng hạn như chỉnh sửa video, trong khi Q1T1 đại diện cho các tác vụ hàng ngày như duyệt web.
Đừng quá bận tâm đến những thay đổi nhỏ, vì kết quả benchmark có thể dao động 5% giữa các lần chạy. Hãy tìm kiếm những cải thiện nhất quán và đáng kể qua nhiều lần kiểm tra để xác nhận rằng các tối ưu hóa của bạn đang hoạt động.
Tối ưu hóa ổ NVMe SSD của bạn không chỉ là việc chạy theo các con số benchmark; đó còn là việc đảm bảo bạn đang nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra. Hãy áp dụng những mẹo vặt này, và bạn sẽ thấy những cải thiện đáng kể trong các tác vụ hàng ngày. Máy tính của bạn sẽ cảm thấy phản hồi nhanh hơn, các tệp sẽ được truyền nhanh hơn, và bạn thậm chí có thể kéo dài tuổi thọ cho ổ đĩa của mình. Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn về việc tối ưu hóa NVMe SSD trong phần bình luận bên dưới nhé!